Web4. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tự nhiên. Top 16 too many cooks spoil the broth là gì biên soạn bởi Mê Nhà Đẹp. Thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất năm 2024. Những câu tục ngữ liên quan đến tiền bạc và việc làm [Lưu trữ] Những câu tục … Webbroth noun [ U ] us / brɔθ, brɑθ / a thin soup, often with vegetables or rice in it, usually made with the liquid in which meat bones have been boiled (Định nghĩa của broth từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của broth broth
Độ nhạy của kháng sinh- Cách tìm nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
Webn. pl. broths (brôths, brŏths, brôthz, brŏthz) 1. The water in which meat, fish, or vegetables have been boiled; stock. 2. A thin, clear soup based on stock, to which rice, barley, meat, or vegetables may be added. 3. A liquid containing nutrients for culturing microorganisms: inoculated the broth with bacteria. WebPour warm meat (pre-cooked) broth, Đổ nước dùng thịt ấm ( nấu sẵn), Used for cooking broth, minced meat, roast. Dùng để nấu nước dùng, thịt băm, nướng. Light yellow liquid, low concentration with a strong, fragrant meat or broth aromas and sweet flavors. incoterm 2012
Web"broth" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt canh noun water in which food (meat or vegetable etc) has been boiled [..] Here's a bowl of chicken broth for you. Đây có một chén canh gà cho ông đây. en.wiktionary2016 nước luộc thịt FVDP-English-Vietnamese-Dictionary nước canh noun I've only eaten a chicken leg and some clear broth since … WebBroth of the boy. Anh chàng tốt bụng. The boy listens. Đứa trẻ lắng nghe. The boy goes, whistling. Thằng nhỏ bán báo vừa đi vừa huýt sáo. Inventing for the boy. Bịa chuyện với thằng nhỏ. The boy ran downstairs. Thằng bé chạy xuống dưới nhà rồi. The angry boy shouted. Cậu bé tức giận la to ... Webbroth Nghĩa của từ broth bằng Tiếng Anh noun 1 soup consisting of meat or vegetable chunks, and often rice, cooked in stock. Spoon the broth with vegetables into soup bowls. synonyms: stock bouillon consommé soup 2 liquid medium containing proteins and other nutrients for the culture of bacteria. broth cultures of intestinal tissue noun inclination\u0027s 6v